Có 2 kết quả:

呒啥 m shá ㄕㄚˊ嘸啥 m shá ㄕㄚˊ

1/2

m shá ㄕㄚˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

dialectal equivalent of 沒甚麼|没什么[mei2 shen2 me5]

Bình luận 0

m shá ㄕㄚˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

dialectal equivalent of 沒甚麼|没什么[mei2 shen2 me5]

Bình luận 0